|
TT |
CHỈ TIÊU |
Đơn vị |
Kế hoạch năm 2025 |
UTH năm 2025 |
Đánh giá thực hiện chỉ tiêu |
Kế hoạch năm 2026 |
|
1 |
Tốc độ tăng tổng giá trị sản phẩm trên địa bàn (theo giá so sánh). |
% |
7,46 |
7,89 |
Vượt |
>8,0 |
|
2 |
Cơ cấu tổng giá trị sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành. |
|
|
|
Đạt (theo đúng định hướng) |
|
|
- |
Nông, lâm nghiệp, thuỷ sản |
|
4,24 |
3,78 |
|
3,70 |
|
- |
Công nghiệp, xây dựng |
|
21,42 |
21,85 |
|
21,90 |
|
- |
Thương mại, dịch vụ |
|
74,34 |
74,38 |
|
74,40 |
|
3 |
Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn (thu nội địa). |
Tỷ đồng |
333,115 |
400,079 |
Vượt |
>237 |
|
4 |
Tr. đồng/ người/ năm |
69,7 |
69,82 |
Vượt |
>73 |
|
|
5 |
Số lượng doanh nghiệp hoạt động trong nền kinh tế đến cuối năm |
Doanh nghiệp |
236 |
238 |
Vượt |
253 |
|
6 |
Giá trị sản phẩm 1 ha trên đất trồng trọt và mặt nước thuỷ sản. |
Triệu đồng |
98,5 |
71,76 |
Không đạt |
>103 |
|
7 |
Tổng vốn đầu tư phát triển toàn xã hội |
Tỷ đồng |
517 |
550 |
Vượt |
>700 |
|
8 |
Giữ vững và nâng cao tiêu chí đô thị văn minh. |
Đạt |
Đạt |
Chưa có tiêu chí đánh giá |
Không đánh giá |
|
|
9 |
Tỷ lệ hộ gia đình văn hóa. |
% |
>95 |
97,1 |
Vượt |
>95 |
|
10 |
Tỷ lệ tổ dân phố đạt chuẩn văn hóa. |
% |
100 |
100 |
Đạt |
>80 |
|
11 |
Số trường học được đánh giá lại đạt chuẩn quốc gia mức độ 2 |
Trường |
4 |
4 |
Đạt |
2 |
|
12 |
Tỷ lệ dân số tham gia bảo hiểm y tế. |
% |
>97 |
97,5 |
Vượt |
>97 |
|
13 |
Tỷ lệ người dân tham gia bảo hiểm xã hội. |
% |
42 |
47,5 |
Vượt |
47
|
|
14 |
Mức giảm tỷ lệ hộ nghèo đa chiều bình quân. |
% |
0,2 |
0,38 |
Vượt |
0,4 |
|
15 |
Tỷ lệ chất thải rắn sinh hoạt được thu gom, xử lý. |
% |
99% |
99% |
Đạt |
99% |
|
16 |
Tỷ lệ dân số sử dụng nước sạch đáp ứng quy chuẩn. |
% |
94% |
94% |
Đạt |
99% |
|
17 |
Tỷ lệ hồ sơ thủ tục hành chính tiếp nhận và xử lý qua dịch vụ công trực tuyến. |
% |
90 |
95,2% |
Vượt |
95% |
|
18 |
Tỷ lệ thanh toán trực tuyến trong giải quyết thủ tục hành chính, dịch vụ công: |
% |
70 |
99,8% |
Vượt |
95% |
|
19 |
Tỷ lệ hồ sơ, kết quả giải quyết thủ tục hành chính được số hóa. |
% |
95 |
99,98% |
Vượt |
99% |
|
20 |
Hoàn thành các chỉ tiêu xây dựng chính quyền điện tử, chính quyền số. |
% |
70 |
79% |
Đạt |
85% |
|
21 |
Tỷ lệ tổ dân phố đạt chuẩn an toàn về an ninh trật tự. |
% |
100 |
76 |
Không đạt |
80% |
|
22 |
Phường đạt cơ sở vững mạnh toàn diện. |
% |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
|
23 |
Chỉ tiêu giao quân. |
% |
100% |
100% |
Đạt |
100% |
|
24 |
Mức kéo giảm tội phạm về trật tự xã hội so với cùng kỳ năm trước. |
% |
5% |
50% |
Vượt |
5% |
|
25 |
Tỷ lệ giải quyết khiếu nại, tố cáo trên lĩnh vực an ninh, trật tự. |
% |
90% |
100% |
Vượt |
90% |
UBND PHƯỜNG BẮC HỒNG LĨNH
